Xe Chuyên Dùng Là Gì? TOP 5+ Xe Chuyên Dùng Phổ Biến

Ngày đăng: 28/11/2024

Chia sẻ:

Xe chuyên dụng là gì? Trong cuộc sống hiện đại, các loại xe không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển mà còn là những công cụ hỗ trợ đắc lực cho nhiều ngành nghề khác nhau. Đặc biệt, xe chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, thi công và thực hiện nhiều nhiệm vụ đặc thù. Vậy các loại xe chuyên dụng có những đặc điểm và ứng dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Xe chuyên dùng là gì?

Xe chuyên dùng là gì? Xe chuyên dụng là gì? Xe chuyên dụng và xe chuyên dụng có giống nhau không? Đây là thắc mắc của nhiều người khi tìm hiểu về các loại xe đặc biệt.

Xe chuyên dụng hay còn gọi là xe chuyên dùng là loại xe có nguồn gốc từ cơ sở xe chassis (sắt xi). Xe chassis là phương tiện đã hoàn thiện các bộ phận cơ bản như cabin, động cơ, hộp số và cầu nhưng chưa được trang bị các thiết bị chuyên dụng phía sau cabin. Từ nền tảng này, tùy vào yêu cầu sử dụng cụ thể của từng khách hàng, phần chuyên dụng phía sau sẽ được thiết kế và lắp đặt để đáp ứng nhu cầu công việc. Các loại thiết bị này có thể là thùng đông lạnh, thùng chở hàng, xe ép rác, hệ thống cần cẩu và nhiều ứng dụng khác.

Các dòng xe chuyên dụng được sản xuất với mục đích phục vụ công việc, tối ưu hóa năng suất lao động và giảm thiểu sức lao động của con người. Với khả năng ứng dụng rộng rãi, xe tải chuyên dụng hiện nay được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, môi trường, kinh tế, y tế,… đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công việc.

Xe chuyên dụng được dùng để phục vụ công việc, tối ưu hóa năng suất lao động và giảm thiểu sức lao động
Xe chuyên dụng được dùng để phục vụ công việc, tối ưu hóa năng suất lao động và giảm thiểu sức lao động

TOP 5+ xe chuyên dùng phổ biến

Dưới đây là một số dòng xe chuyên dụng phổ biến hiện nay được thiết kế và sản xuất dựa trên nhu cầu và mục đích sử dụng của khách hàng:

Xe ben

Là một trong những loại xe tải chuyên dùng phổ biến và quen thuộc đối với nhiều người và chủ yếu được ứng dụng trong ngành xây dựng. Xe ben thường dùng để vận chuyển vật liệu, vật tư và rác thải xây dựng. Với thiết kế đặc biệt và cơ chế tự đổ, xe ben giúp quá trình vận chuyển trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.

Xe ben chủ yếu được ứng dụng trong ngành xây dựng
Xe ben chủ yếu được ứng dụng trong ngành xây dựng

Xe đông lạnh

Xe tải đông lạnh được trang bị thiết bị làm lạnh (máy lạnh) để duy trì nhiệt độ thấp nhằm bảo quản hàng hóa, thực phẩm, thuốc men,… trong quá trình vận chuyển. Như một “chiếc tủ lạnh di động”, xe đông lạnh có thùng chuyên dụng giúp bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt đối với các mặt hàng dễ hư hỏng. Tùy vào loại hàng, yêu cầu về các tính năng của xe đông lạnh có thể khác nhau. Vì thế, khách hàng có thể đặt làm thùng đông lạnh theo ý muốn để tối ưu chi phí và công năng.

Xe tải đông lạnh được trang bị thiết bị làm lạnh (máy lạnh) để duy trì nhiệt độ thấp
Xe tải đông lạnh được trang bị thiết bị làm lạnh (máy lạnh) để duy trì nhiệt độ thấp

Xe ép rác

Xe ép rác là phương tiện không thể thiếu trong công tác bảo vệ môi trường. Chức năng chính của xe là thu gom và vận chuyển rác thải từ các khu đô thị, khu công nghiệp đến các bãi tập kết. Nhờ vào hệ thống cuốn ép đặc biệt, xe ép rác có thể vận chuyển khối lượng lớn, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí trong công tác xử lý rác thải, đồng thời giúp bảo vệ cảnh quan và môi trường sống.

Xe ép rác là phương tiện không thể thiếu trong công tác bảo vệ môi trường
Xe ép rác là phương tiện không thể thiếu trong công tác bảo vệ môi trường

Xe bồn chở xăng dầu

Xe bồn chở xăng dầu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển nhiên liệu dễ cháy nổ, đảm bảo tuyệt đối việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật nghiêm ngặt của Nhà nước. Bồn xe được làm từ kim loại chịu nhiệt tốt và có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Xe còn được trang bị dây xích nối từ bồn chứa xuống mặt đất để khử tĩnh điện, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Xe bồn chở xăng dầu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển nhiên liệu dễ cháy nổ
Xe bồn chở xăng dầu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển nhiên liệu dễ cháy nổ

Xe hút bụi đường

Hiện nay xe hút bụi đường được sử dụng rất phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vệ sinh, bảo vệ môi trường. Đặc biệt trong bối cảnh giao thông ngày càng đông đúc, các tuyến đường thường xuyên bị bụi bẩn và ô nhiễm thì xe hút bụi giúp làm sạch mặt đường, cải thiện chất lượng không khí và tăng tuổi thọ của cơ sở hạ tầng, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng tốt hơn.

Xe hút bụi đường được sử dụng để dọn vệ sinh, bảo vệ môi trường.
Xe hút bụi đường được sử dụng để dọn vệ sinh, bảo vệ môi trường.

Xe cứu hộ giao thông

Xe cứu hộ giao thông là loại xe chuyên dùng để cứu hộ người bị nạn và di chuyển các phương tiện gặp sự cố đến nơi sửa chữa, thường được sử dụng trong các tình huống tai nạn hoặc sự cố giao thông. Các xe cứu hộ hiện nay thường được các tổng đài cứu hộ giao thông cải tạo với cấu tạo xe tải ở phần đầu và khoang sau rộng rãi, có thể lắp thêm các thiết bị chuyên dụng khác như cần cẩu, cần kéo xe, kìm cứu hộ, sàn chở xe, tời thủy lực, dây tăng lực,… để đáp ứng các nhu cầu cứu hộ khác nhau.

Xe cứu hộ giao thông dùng để cứu hộ người bị nạn và các phương tiện gặp sự cố
Xe cứu hộ giao thông dùng để cứu hộ người bị nạn và các phương tiện gặp sự cố

Điều kiện cần để điều khiển xe chuyên dụng

Hiện nay, đa số các dòng xe chuyên dụng thuộc phân khúc xe tải hạng nặng với tải trọng lớn. Vì vậy để điều khiển những loại xe này, người lái cần phải có giấy phép lái xe hạng F. Để tham gia kỳ thi sát hạch và nhận giấy phép lái xe hạng F, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Tuổi từ 27 trở lên, có ít nhất 5 năm kinh nghiệm lái xe với tổng quãng đường lái xe an toàn không dưới 100.000 km.
  • Đã có giấy phép lái xe các hạng B2, C, D hoặc E, cho phép điều khiển các phương tiện như xe kéo rơ-moóc với trọng lượng thiết kế trên 750kg, xe sơ-mi rơ-moóc hoặc ô tô khách nối toa.
  • Các giấy tờ cần thiết để đăng ký bao gồm: đơn đăng ký, CMND và giấy khám sức khỏe.
  • Giấy phép lái xe hạng F có thời hạn 5 năm tính từ ngày cấp.

Quy định về xe chuyên dùng mới nhất 

Vậy quy định về xe chuyên dùng là gì? Dưới đây là thông tin một số quy định về xe chuyên dùng bạn có thể tham khảo:

Quy định về tốc độ xe

Khi tìm hiểu về xe chuyên dùng là gì thì một yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý là quy định về tốc độ nhằm đảm bảo tuân thủ luật lệ giao thông và an toàn. Theo quy định tại Điều 6 và Điều 7 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, tốc độ tối đa cho phép đối với các xe cơ giới tham gia giao thông trong các khu vực đông dân cư (ngoại trừ đường cao tốc) được quy định như sau:

  • Trong khu vực đông dân cư: Tốc độ tối đa cho phép là 60 km/h đối với các đoạn đường đôi và 50 km/h đối với các đoạn đường 2 chiều có ít nhất hai làn xe cơ giới hoặc đường một chiều có một làn xe cơ giới.
  • Ngoài khu vực đông dân cư: Tốc độ tối đa cho phép là 70 km/h đối với các đoạn đường đôi và 60 km/h đối với các đoạn đường hai chiều có ít nhất hai làn xe cơ giới hoặc đường một chiều có một làn xe cơ giới, ngoại trừ các loại ô tô trộn vữa và ô tô trộn bê tông.

Việc tuân thủ các quy định này giúp đảm bảo an toàn giao thông và tránh vi phạm luật lệ khi tham gia giao thông.

Quy định về tốc độ xe chuyên dùng
Quy định về tốc độ xe chuyên dùng

Đăng ký và biển số xe 

Để đảm bảo tính hợp pháp, xe chuyên dụng phải được đăng ký và cấp biển số theo quy định của pháp luật. Để đăng ký xe chuyên dụng, chủ xe cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Giấy tờ tùy thân của chủ xe (Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu xe (Hợp đồng mua bán, hóa đơn mua xe hoặc giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp).
  • Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng xe (nếu có yêu cầu cụ thể).
  • Giấy tờ chứng minh đã đóng thuế trước bạ.
  • Giấy tờ bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe.

Sau khi hoàn tất hồ sơ và nộp đăng ký, chủ xe sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký xe cùng với biển số xe để chính thức đưa xe vào sử dụng hợp pháp.

Kỹ thuật và an toàn của xe 

Các loại xe chuyên dụng cần được đảm bảo về các yếu tố kỹ thuật và an toàn trước khi tham gia giao thông. Cụ thể, xe phải được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ theo yêu cầu của nhà sản xuất để duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu. Ngoài ra, các loại xe này cũng cần được trang bị đầy đủ các thiết bị an toàn cần thiết như phanh, đèn chiếu sáng, còi, gương chiếu hậu và các hệ thống khác nhằm đảm bảo an toàn cho người lái và những người tham gia giao thông.

Quy định sử dụng xe chuyên dùng

Các loại xe chuyên dùng chỉ được phép sử dụng cho mục đích đã được đăng ký. Chủ xe không được phép sử dụng xe để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa không phù hợp với mục đích của xe chuyên dụng. Đồng thời, xe không được phép tham gia các hoạt động vi phạm quy định về an toàn giao thông, bảo vệ trật tự và an toàn công cộng.

Các loại xe chuyên dùng chỉ được phép sử dụng cho mục đích đã được đăng ký
Các loại xe chuyên dùng chỉ được phép sử dụng cho mục đích đã được đăng ký

Bảo dưỡng, kiểm định và kiểm tra xe 

Tương tự các loại xe khác, xe chuyên dụng cần được bảo dưỡng định kỳ theo các yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài. Ngoài ra, xe phải thực hiện kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường định kỳ theo các quy định của pháp luật.

Bảo dưỡng thường xuyên giúp xe hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu các rủi ro về tai nạn giao thông. Việc kiểm định phải đảm bảo xe đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.

Quy định về xử lý vi phạm xe chuyên dụng

Theo Nghị định số 100/2019/NĐ-CP, các hành vi vi phạm liên quan đến xe chuyên dụng sẽ bị xử phạt như sau:

  • Điều khiển xe chuyên dụng không có Giấy đăng ký xe: Phạt tiền từ 1.000.000 – 2.000.000 đồng.
  • Điều khiển xe chuyên dụng không có Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường: Phạt tiền từ 2.000.000 – 4.000.000 đồng.
  • Điều khiển xe chuyên dụng không gắn biển số xe: Phạt tiền từ 4.000.000 – 6.000.000 đồng.
  • Điều khiển xe chuyên dụng không có phù hiệu hoặc biển hiệu theo quy định: Phạt tiền từ 4.000.000 – 6.000.000 đồng.
  • Điều khiển xe chuyên dụng chở quá tải trọng cho phép: Bị xử phạt theo quy định về tải trọng tại Nghị định số 100/2019/NĐ-CP.
  • Điều khiển xe chuyên dụng vi phạm tốc độ: Bị xử phạt theo các quy định về tốc độ trong Nghị định số 100/2019/NĐ-CP.
  • Điều khiển xe chuyên dụng không đúng làn đường, phần đường quy định: Bị xử phạt theo các quy định về làn đường, phần đường tại Nghị định số 100/2019/NĐ-CP.

Ngoài các hành vi trên, người điều khiển xe chuyên dụng cũng có thể bị xử phạt đối với các vi phạm khác theo quy định tại Nghị định số 100/2019/NĐ-CP.

Xe chuyên dùng có niên hạn sử dụng không?

Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2022, xe chuyên dụng không có niên hạn sử dụng cố định. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông, xe chuyên dụng vẫn phải được kiểm định định kỳ về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. 

Ví dụ, một chiếc xe cẩu sản xuất năm 2022 không có niên hạn sử dụng, vẫn có thể tiếp tục lưu hành trên đường miễn là xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và hoàn thành kiểm định định kỳ.

Đối với xe chuyên dụng chuyển đổi từ xe ô tô chở người, niên hạn sử dụng sẽ được xác định theo niên hạn của xe ô tô chở người gốc. Cụ thể, niên hạn sử dụng của xe chuyên dụng chuyển đổi từ xe ô tô chở người là:

  • Không quá 20 năm đối với xe ô tô chở người có trên 10 chỗ ngồi.
  • Không quá 17 năm đối với xe ô tô chở người từ 9 chỗ ngồi trở xuống.

Ngoài ra, nếu xe chuyên dụng không tuân thủ các quy định về giao thông đường bộ, xe có thể bị thu hồi đăng ký và biển số theo quy định của pháp luật. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp đảm bảo an toàn giao thông mà còn giúp chủ xe tránh những hình thức xử phạt và mất quyền sử dụng xe.

Trên đây là những thông tin cơ bản giúp bạn hiểu hơn xe chuyên dùng là gì và các loại xe chuyên dùng phổ biến hiện nay. Hy vọng nội dung trong bài sẽ hữu ích với bạn.

Bài viết cùng chủ đề:

0915.119.119