Việc nắm rõ cách đọc trọng tải xe là yếu tố quan trọng giúp tài xế vận hành xe an toàn và đúng quy định pháp luật. Chỉ cần quan sát các thông số trên cửa xe hoặc giấy đăng kiểm, bạn sẽ biết chính xác xe được phép chở tối đa bao nhiêu hàng hóa. Hiểu đúng cách đọc trọng tải xe giúp bạn tránh vi phạm, bảo vệ phương tiện và an toàn trên mọi hành trình.
Trọng tải xe là gì? Phân biệt các khái niệm quan trọng
Trọng tải xe là khối lượng hàng hóa tối đa mà phương tiện được phép chở theo thiết kế của nhà sản xuất hoặc theo quy định của cơ quan quản lý. Trọng tải xe không bao gồm khối lượng bản thân xe và người lái. Thông số này thường được ghi rõ trên giấy chứng nhận kiểm định hoặc biển thông tin dán trên thân xe, giúp chủ xe và tài xế biết được giới hạn an toàn khi vận chuyển hàng hóa.
Có hai khái niệm trọng tải phổ biến:
- Trọng tải thiết kế: Là khối lượng hàng hóa tối đa mà nhà sản xuất thiết kế cho xe có thể chở an toàn.
- Trọng tải cho phép: Là khối lượng hàng hóa tối đa được phép chở theo quy định của cơ quan chức năng, thường thấp hơn trọng tải thiết kế để đảm bảo an toàn khi vận hành.
Hiện nay, nhiều người thường nhầm lẫn giữa trọng tải xe và tải trọng xe. Tải trọng xe là khối lượng hàng hóa thực tế mà xe đang chở tại một thời điểm cụ thể, không bao gồm khối lượng của xe và người ngồi trên xe. Tải trọng có thể thay đổi tùy theo lượng hàng hóa được chất lên xe, còn trọng tải là thông số cố định, không thay đổi trong suốt quá trình sử dụng xe.
Dưới đây là cách phân biệt các khái niệm liên quan đến trọng tải xe:
- Khối lượng bản thân: Trọng lượng của xe khi không chở hàng hóa hay người, chỉ tính riêng khung xe và các bộ phận kỹ thuật.
- Khối lượng toàn bộ: Tổng khối lượng của xe khi đã chở hàng hóa, người lái và nhiên liệu, còn gọi là tổng trọng lượng xe (GVW).
- Trọng lượng kéo theo: Khối lượng tối đa mà xe có thể kéo thêm một phương tiện khác (như rơ-moóc).
- Trọng lượng chuyên chở: Tổng khối lượng hàng hóa và người tối đa mà xe được phép chở theo thiết kế.
Chẳng hạn, một xe tải có:
- Khối lượng bản thân: 2.000 kg
- Trọng tải cho phép: 1.500 kg
- Khối lượng toàn bộ: 3.500 kg
Nếu xe đang chở 1.200 kg hàng hóa, thì tải trọng thực tế là 1.200 kg, vẫn nằm trong giới hạn trọng tải cho phép. Nếu chở vượt quá 1.500 kg, xe sẽ vi phạm quy định và có thể bị xử phạt.

Quy định về dán thông số ghi trên xe tải
Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, tất cả các xe ô tô tải đang lưu thông trên đường đều bắt buộc phải dán và niêm yết rõ ràng các thông số kỹ thuật quan trọng trên cánh cửa buồng lái. Quy định này được nêu rõ tại Phụ lục 26 của Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT và được cập nhật, bổ sung bởi Thông tư 12/2020/TT-BGTVT.
Các thông tin bắt buộc phải dán trên cửa xe tải gồm:
- Tên đơn vị vận tải (logo hợp tác xã): Giúp nhận diện đơn vị chủ quản hoặc sở hữu phương tiện.
- Số điện thoại của đơn vị vận tải: Để cơ quan chức năng hoặc khách hàng tiện liên hệ khi cần thiết.
- Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông: Là mức tải trọng tối đa xe được phép chở theo quy định pháp luật.
- Khối lượng bản thân: Trọng lượng của xe khi không chở hàng hóa, không có người, không nhiên liệu.
- Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: Tổng khối lượng tối đa của xe khi đã chất đầy hàng hóa, bao gồm cả khối lượng bản thân xe.
Các thông tin này phải được dán ở mặt ngoài hai bên cánh cửa buồng lái, với kích thước tối thiểu logo là 20x30cm. Khung bao ngoài có thể là hình chữ nhật, hình tròn hoặc bán nguyệt, đảm bảo dễ quan sát, không bị che khuất hay mờ nhòe.

Hướng dẫn cách đọc trọng tải xe chi tiết
Theo quy định, các thông số về trọng tải được dán rõ ràng ở mặt ngoài hai bên cánh cửa buồng lái xe tải. Bạn chỉ cần quan sát trực tiếp trên cửa xe bên tài hoặc bên phụ để nhận biết các thông số này.
Các thông số thường gặp bao gồm:
- Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Payload): Là trọng tải tối đa mà xe được phép chở, thường ký hiệu bằng kg hoặc tấn.
- Khối lượng bản thân (Tare Weight): Trọng lượng của xe khi không có hàng hóa, không người, không nhiên liệu.
- Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (GVW – Gross Vehicle Weight): Tổng trọng lượng tối đa của xe khi đã chất đầy hàng hóa, bao gồm cả khối lượng bản thân xe, người lái và nhiên liệu.
- Tên đơn vị vận tải, số điện thoại: Nhận diện chủ sở hữu xe.
Các thông số này thường được sắp xếp từ trên xuống theo thứ tự: trọng tải cho phép, khối lượng bản thân, khối lượng toàn bộ, tên đơn vị và số điện thoại.
Ví dụ, trên cửa xe tải có thể ghi như sau:
- Trọng tải: 2.500 kg
- Khối lượng bản thân: 1.800 kg
- Khối lượng toàn bộ: 4.350 kg
Cách đọc như sau:
- Xe này được phép chở tối đa 2.500 kg hàng hóa.
- Bản thân xe nặng 1.800 kg.
- Khi xe chở đủ hàng, tổng trọng lượng xe không vượt quá 4.350 kg.

Hình thức xử phạt khi dán sai thông số trên cửa xe tải
Ngoài nắm vững cách đọc trọng tải xe, các tài xế cũng cần nắm được các hình thức xử phạt khi dán sai thông số trên cửa xe tải. Theo đó, nếu dán sai, thiếu hoặc không đầy đủ các thông tin theo quy định, cá nhân và tổ chức sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP cùng các văn bản hướng dẫn liên quan. Các hành vi vi phạm phổ biến gồm:
- Không dán hoặc không niêm yết thông số trên cửa xe tải.
- Dán sai, thiếu, không chính xác các thông tin bắt buộc như: tên đơn vị vận tải, số điện thoại, khối lượng bản thân, khối lượng hàng hóa cho phép chuyên chở, khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông.
- Dán logo không đúng vị trí, kích thước hoặc làm che khuất biển số, đèn, kính chiếu hậu.
Theo quy định tại Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt đối với các hành vi dán sai thông số trên cửa xe tải như sau:
- Đối với cá nhân: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
- Đối với tổ chức kinh doanh vận tải, dịch vụ hỗ trợ vận tải: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
Ngoài ra, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, cá nhân lái xe còn có thể bị thu hồi giấy phép lái xe trong một thời gian nhất định.
Câu hỏi thường gặp về trọng tải xe
Dưới đây là giải đáp những thắc mắc thường gặp về trọng tải của xe!
Làm sao biết xe tải bao nhiêu tấn?
Bạn có thể xác định xe tải bao nhiêu tấn bằng cách quan sát thông số ghi trên hai cánh cửa xe tải, thường là “khối lượng hàng hóa cho phép chở khi tham gia giao thông” (tính bằng tấn hoặc kg). Ngoài ra, thông tin này cũng được ghi rõ trong giấy đăng kiểm xe. Một số xe còn có ký hiệu riêng hoặc logo dán ngoài để nhận biết nhanh tải trọng cho phép.
Tải trọng và trọng tải khác nhau thế nào?
Trọng tải xe là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép vận chuyển theo thiết kế và quy định pháp luật, là một con số cố định. Tải trọng xe là khối lượng hàng hóa thực tế mà xe đang chở tại thời điểm kiểm tra, con số này có thể thay đổi tùy theo lượng hàng hóa chất lên xe. Nói cách khác, trọng tải thể hiện khả năng chuyên chở tối đa, còn tải trọng là lượng hàng hóa thực tế trên xe.

Xe chở quá trọng tải có bị phạt không?
Có. Xe chở quá trọng tải cho phép sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định. Mức phạt tăng dần theo tỷ lệ vượt quá trọng tải, từ 800.000 đồng đến hàng chục triệu đồng, thậm chí bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 5 tháng tùy mức độ vi phạm. Chủ xe và cả người điều khiển phương tiện đều có thể bị xử phạt nếu để xảy ra vi phạm này.
Nắm vững cách đọc trọng tải xe giúp bạn vận hành phương tiện an toàn, đúng quy định và tránh các rủi ro không đáng có. Chỉ cần quan sát kỹ thông số trên cửa xe hoặc giấy đăng kiểm, bạn sẽ dễ dàng xác định được khả năng chở hàng tối đa của xe. Đừng quên cập nhật kiến thức về cách đọc trọng tải xe để luôn chủ động trên mọi hành trình.